TonNgoKhong (12:53 pm 09-11-1111)
TonNgoKhong Q: R ơi cho hỏi người "lẻo mép" dùng Swift-tongued đc hem??Thanks
TuyetSuong : big mouth :)
TonNgoKhong : khác to mồng nhé
OpenIDUser6024 : tattletale ( ) n. One who tattles on others; an informer or talebearer. adj. Revealing ; telltale.
OpenIDUser6024 : tattle (v.)
Whackamolee : lẻo mép nghĩa lát léo - double-speak wordnik xem thêm
OpenIDUser6024 : A tattletale is a person who betrays secrets or "tells" on others.
TheButcher : lắt léo là dẻo mỏ chứ ko phải lẻo mép ~the butcher~
TonNgoKhong : 3 cái trên kô đúng!Thanks @Cao Bá Quát, tớ sẽ tham khảo
TonNgoKhong : to have a quick (ready) tongue???
No comments:
Post a Comment