Saturday, October 30, 2010

Kiemsiquen - 3:04 pm-30-10-1010 - Questions:

Kiemsiquen (2:53 pm 30-10-1010)

Kiemsiquen Q: @ Vic: giúp tớ cả đoạn "Khảo sát (Kiểm kê) đo đạc chi tiết"

Vickybui : Ố. Sao lại lôi mềnh ra. Híc

Kiemsiquen : Anyone help????

Whackamolee : Có người trả lời rồi, [Của Tôi] mừ xem

Kiemsiquen : thiếu mừ :(

Whackamolee : tra và ghép 3 từ, đăng lên nhờ góp ý vậy ^.^

Kiemsiquen : ắt xì. Thx!

Whackamolee : có 1 chữ khó thôi là .. đo đạc (đo đạc nghành nghề gì?), khảo sát = survey hay inspection (ngữ cảnh)

Vickybui : Tớ cho cậu cái link những thuật ngữ liên quan đến xây rựng, đoán thế. Cậu có thể tham khảo. http://englishlink.wordpress.com/thu%E1%BA%ADt-ng%E1%BB%AF-cau-duong-anhviet/kh%E1%BA%A3o-sat-thi%E1%BA%BFt-k%E1%BA%BF-d%C6%B0%E1%BB%9Dng/

Vickybui : Trong xây dựng thì chắc là survey-Kb- Đo đạc thì dùng consitency

No comments:

Post a Comment