Kiemsiquen (2:53 pm 30-10-1010)
Kiemsiquen Q: @ Vic: giúp tớ cả đoạn "Khảo sát (Kiểm kê) đo đạc chi tiết"
Vickybui : Ố. Sao lại lôi mềnh ra. Híc
Kiemsiquen : Anyone help????
Whackamolee : Có người trả lời rồi, [Của Tôi] mừ xem
Kiemsiquen : thiếu mừ :(
Whackamolee : tra và ghép 3 từ, đăng lên nhờ góp ý vậy ^.^
Kiemsiquen : ắt xì. Thx!
Whackamolee : có 1 chữ khó thôi là .. đo đạc (đo đạc nghành nghề gì?), khảo sát = survey hay inspection (ngữ cảnh)
Vickybui : Tớ cho cậu cái link những thuật ngữ liên quan đến xây rựng, đoán thế. Cậu có thể tham khảo. http://englishlink.wordpress.com/thu%E1%BA%ADt-ng%E1%BB%AF-cau-duong-anhviet/kh%E1%BA%A3o-sat-thi%E1%BA%BFt-k%E1%BA%BF-d%C6%B0%E1%BB%9Dng/
Vickybui : Trong xây dựng thì chắc là survey-Kb- Đo đạc thì dùng consitency
No comments:
Post a Comment