Whitemouse0202 (10:56 am 06-02-1212)
Whitemouse0202 Q: hi, cho mình hỏi, ngoài từ order cho Đặt hàng ra, còn có một từ khác dài dài mà mình không nhớ, ai giúp mình không?
Muahong : Place an order?
Whitemouse0202 : Thanks, nhưng không phải từ ghép bạn ơi, còn cái khác hay ho lắm mà không nhớ nổi...
Tubesd : book được hem?
Muahong : Thế thua :D
Footballman : a request for a product to be made for you or delivered to you *Synonyms or related words for this sense of order* Requests and demands: solicitation, demand, request, appeal, order, plea, summons, entreaty, application...
Wildwest : reserve?
Phucboy : purchase request/to offer/send a request for (a certain product)
Footballman : lên GG oánh cái order + synonym/thesaurus ra cả thúng
Phucboy : @anh fút:"ra cả thúng" :))
No comments:
Post a Comment