Monday, October 4, 2010

Echconnhoxinh Q: /Grontiers: ko giá»i hạn/Câu ví dụ của nó

Echconnhoxinh (12:21 pm 04-10-1010)

Echconnhoxinh Q: /Grontiers: ko giới hạn/Câu ví dụ của nó

Catthuong : bạn lên GG gõ những từ cần tra, rồi tham khảo thêm các câu có chứa từ đó nhé

Echconnhoxinh : làm ơn đi mấy bạn ơi mình mệt lắm rồi

K54 : hình như là grontier , bạn thử kiểm tra lại chính tả xem ^^

Nothingistoolate : hey guys what time will we embark on goin to there?

K54 : grontiers là từ loại gì ha ếch xinh, tính từ à?

OpenIDUser2222 : frontier ? ~ngusĩ~

Echconnhoxinh : sai rùi là frontiers

OpenIDUser2222 : cẩn thận chữ embark: set out on (an enterprise or subject of study); "she embarked upon a new career" ~ngusĩ~

Echconnhoxinh : ~ngusĩ~:bà cô bả đưa ra nghĩa từ embarked trong ta là start, set out.Còn mình tự dịch nghĩa nó là bắt đầu.nên ko bít đặt câu ra sao

No comments:

Post a Comment