NASG (7:22 am 06-09-1111)
NASG Q: @All: priceless [ˈpraɪslɪs] adj 1. of inestimable worth; beyond valuation; invaluable
NASG : cho ai còn lăn tăn từ vô giá ~nasg~
Footballman : vote a Nắng. bồi thêm. priceless antiques/gems ^^
Seahorse : sao đang làm mà bùn ngủ quá mọi ng ơi, uống 2 gói cà phê, đi vòng vòng, làm gì cũng ko hết bùn ngủ
TonNgoKhong : túm lại beyond price = priceless, tra đã check xong!
Hanluunguyen : invaluable được không?
TonNgoKhong : @Hận: invaluable không được, nó là kô có giá trị khác với vô giá (giá trị không thể nào định được)
Khongcanbit : tóm lại xài từ nào ta priceless gems à?
Pinnacle : in·val·u·a·ble (adj.): Of inestimable value; priceless: invaluable paintings; invaluable help
D 2an : Anh nắng sài gòn
No comments:
Post a Comment