Phamhuyentrang (6:01 pm 03-03-1111)
Phamhuyentrang Q: cho em hỏi: từ "call reports" trong cụm sau "Fed has required commercial banks to report quarterly in their call reports the repricing gap..." dịch thế nào ạ? TKS
Raichan : báo cáo qua điện thoại
Raichan : dịch sơ là Fed yêu cầu các ngân hàng báo cáo repricing gap trong các báo cáo qua điện thoại của họ theo quý (?)
Whackamolee : call report ở đây từ chuyên rồi, không biết có liên quan rì tới options call hay khái niệm tương tự hem ^^
Phamhuyentrang : repricing gap = khe hở tái định giá. Tks
Phamhuyentrang : em đang phân vân cái đoạn "call reports" quá
Whackamolee : Google '''"bank call report"''' hay '''"call report" +bank +finance''' thử
Raichan : ....:/ sao có vẻ không ai tin những câu mình dịch nhỉ
Raichan : http://en.wikipedia.org/wiki/Call_Report
Phamhuyentrang : cảm ơn anh Raichan nhiều ạ ^^
No comments:
Post a Comment