Vienquangngai (4:16 pm 01-12-1010)
Vienquangngai Q: Rừng ơi! dịch dùm mình nhé! "Thiết kế kiến trúc - Xây dựng - Giám sát". Thks!
Babycute87 : architecture design-construction-supervisor
Nguyenthithinh : Architecture design - construction - monitering
Vxinh : architect design-construction-observation
Vienquangngai : Supervisor chỉ người. Giám sát là chức năng. Mọi người giúp mình nha.
Vienquangngai : observation là giám sát ko thuộc lĩnh vực xây dựng. Mong Vxinh xem giúp.
Mscam8x : giám sát = monitering đóa ~cam8x
Nguyenthithinh : giám sát dùng monitoring
Vienquangngai : Monitoring trong xây dựng có nghĩa là quan trắc. Mscam xem lại giúp nhé.
Mscam8x : bạn có thể dùng supervising chứ ko dùng ... or, còn monitering= điểu khiển trong XD, bạn dùng các từ điển chuyên ngành ý :), cứ dùng 1 trogn 2 từ đó đi, ko sao đâu :)
No comments:
Post a Comment