Wednesday, December 1, 2010

Vienquangngai - 4:35 pm-01-12-1010 - Questions:

Vienquangngai (4:16 pm 01-12-1010)

Vienquangngai Q: Rừng ơi! dịch dùm mình nhé! "Thiết kế kiến trúc - Xây dựng - Giám sát". Thks!

Babycute87 : architecture design-construction-supervisor

Nguyenthithinh : Architecture design - construction - monitering

Vxinh : architect design-construction-observation

Vienquangngai : Supervisor chỉ người. Giám sát là chức năng. Mọi người giúp mình nha.

Vienquangngai : observation là giám sát ko thuộc lĩnh vực xây dựng. Mong Vxinh xem giúp.

Mscam8x : giám sát = monitering đóa ~cam8x

Nguyenthithinh : giám sát dùng monitoring

Vienquangngai : Monitoring trong xây dựng có nghĩa là quan trắc. Mscam xem lại giúp nhé.

Mscam8x : bạn có thể dùng supervising chứ ko dùng ... or, còn monitering= điểu khiển trong XD, bạn dùng các từ điển chuyên ngành ý :), cứ dùng 1 trogn 2 từ đó đi, ko sao đâu :)

No comments:

Post a Comment