Giangpham148 (9:16 am 01-11-1111)
Giangpham148 Q: Invacuate to a central area - away from glass. dịch giúp nhé. thanks
CheeGee : sơ tán tới kvtt - tránh xa chỗ có kiếng
Giangpham148 : sao cái invacuate tìm từ điển hem thấy :(
TheDeath : tại xai trính tã: http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Evacuate ~ngusĩ~
Stayfoolish : e- ra ngoài, in- vào trong
TheDeath : ừa há ;)) Cảm ơn anh Khờ Mãi nhen ~ngusĩ~
CheeGee : túm lợi là sai tá chỉnh
Stayfoolish : sai chỗ nào? Main Entry: invacuate Part of Speech: v Definition: to confine people within a space due to an emergency or dangerous situation outside Example: When the tornado came through, the children were invacuated in the fallout shelter of the building.
TheDeath : Hiển thị kết quả cho define: evacuation Tìm kiếm thay thế cho cụm từ gốc: define: invacuation; ngay cả bot của GG cũng dự báo là xai, tiêu òi anh Khờ Mãi ui :)) ~ngusĩ~
TheDeath : 63 triệu ngon hơn 4 ngàn 3 nhiều :)) ~ngusĩ~
No comments:
Post a Comment