Tidieu (1:48 pm 12-01-1212)
Tidieu Q: HI mina! CHo e hỏi từ này là j ạ? Tks. 手許
Kevohinh : てもと 3 【手元/手▽許】 (1)手の下。手の届くあたり。 「―が暗い」「―に資料がない」「娘は―におく」 (2)器具などの、手で持つ部分。 (3)手つき。手の動き。 「―が狂う」 (4)手元にある金。懐具合。 「―不如意」 (5)〔中世女性語〕箸。おてもと。
Ykky : temoto - gần phía chổ mình, gần tay mình
LaoTon : money on hand
LaoTon : money on hand; usual skill; one's purse
Ykky : có trg tay mình, đang có tùy theo nghĩa mà dịch
BabySusu : Sát bên / kế bên ....e ẩn cư lâu thế ! ^^
Tidieu : しか手許資料はありません nguyên gốc là như thế này ạ. Tks Ngoại và mí bạn nha!
Ykky : hic, tùy theo câu văn mà dịch cho thích hợp nha cháu , ngoại ghi nhầm , hii
Tidieu : chỉ có những tài liệu.." j ạ? HIc.. Tỷ Sú:đag ở ẩn, vỗ béo đó mà.
No comments:
Post a Comment