Stupid cat (4:57 pm 18-08-1111)
Stupid cat Q: R ơi, sorry R vì quấy quả nhiều quá, R giúp em từ "truy thu thuế" vs. đa tạ^^
Askthedust : mèo này chả khờ tí nào :(
NASG : to arrear ~nasg~
Stupid cat : em bị "ngố" í anh dust. anh dust giúp em mí^^
Ttcamtieu : tax collection
Askthedust : to collect thui; vì người Việt mình hay dùng từ mạnh: truy cập/ truy lùng/ truy xét/truy... blah
Stupid cat : :* ^^
NASG : Arrears - Wikipedia, the free encyclopedia - [ Dịch trang này ] en.wikipedia.or... - Đã lưu trong bộ nhớ cache Arrears (also sometimes known as rearage) is a legal term for the part of a debt that is overdue after missing one or more required payments. ... Definition - Accounting - Finance - Notes
Askthedust : thuế truy thu thì: direct taxes
Askthedust : oh, thanks NASG; mèo exm: Thủ tục miễn '''truy thu''', xoá nợ thuế. Procedure for exemption of '''tax arrears''' and ... www.amchamvietnam.com/images/1443.pdf -
No comments:
Post a Comment