Livermore (11:04 pm 07-07-1111)
Livermore Q: "he was fooling around with his ex-wife again" là gì vậy
Vu vantien : lại bị vợ cũ lừa tềnh
ThuyTrang : http://idioms.thefreedictionary.com/fool+around+with
NASG : fooling around có hai nghĩa: 1. bị vợ cũ lừa mà theo về, 2. đi theo vợ cũ để ghẹo phá
OpenIDUser5681 : Hắn lại tò te tí với bà zợ củ
Vu vantien : Làm những chuyện ngớ ngẩn ngu dại; vớ vẩn, lãng phí thời gian Làm trò hề, làm trò ngố (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đùa cợt
N haiyen : nóa lạii làm trò hề với cô vợ cũ
OpenIDUser5681 : Phrasal Verbs: fool around Informal 1. To engage in idle or casual activity; putter: was fooling around with the old car in hopes of fixing it. 2. To engage in frivolous activity; make fun. 3. To engage in casual, often promiscuous sexual acts.
ThuyTrang : to have sex with someone rather than husband/ wife..
ThuyTrang : Hắn '''đi lại''' với vợ cũ. "đi lại" trong nhấp nháy. Chỉ 18+ mới nên hiểu :))
No comments:
Post a Comment