Thursday, August 18, 2011

Stupid cat - 3:43 pm-18-08-1111 - Questions:

Stupid cat (4:57 pm 18-08-1111)

Stupid cat Q: R ơi, sorry R vì quấy quả nhiều quá, R giúp em từ "truy thu thuế" vs. đa tạ^^

Askthedust : mèo này chả khờ tí nào :(

NASG : to arrear ~nasg~

Stupid cat : em bị "ngố" í anh dust. anh dust giúp em mí^^

Ttcamtieu : tax collection

Askthedust : to collect thui; vì người Việt mình hay dùng từ mạnh: truy cập/ truy lùng/ truy xét/truy... blah

Stupid cat : :* ^^

NASG : Arrears - Wikipedia, the free encyclopedia - [ Dịch trang này ] en.wikipedia.or... - Đã lưu trong bộ nhớ cache Arrears (also sometimes known as rearage) is a legal term for the part of a debt that is overdue after missing one or more required payments. ... Definition - Accounting - Finance - Notes

Askthedust : thuế truy thu thì: direct taxes

Askthedust : oh, thanks NASG; mèo exm: Thủ tục miễn '''truy thu''', xoá nợ thuế. Procedure for exemption of '''tax arrears''' and ... www.amchamvietnam.com/images/1443.pdf -

No comments:

Post a Comment